Thực đơn
Đài_Phát_thanh_Quốc_tế_Trung_Quốc Xem thêmThời gian phát sóng ̣(giờ Hà Nội) | Tần số | Làn sóng |
06:00-07:00 | 603 | 497.51 |
06:00-07:00 | 7220 | 41.55 |
06:00-07:00 | 9415 | 31.86 |
07:00-08:00 | 603 | 497.51 |
07:00-08:00 | 11770 | 25.49 |
07:00-08:00 | 13680 | 21.93 |
11:00-12:00 | 603 | 497.51 |
11:00-12:00 | 684 | 438.6 |
11:00-12:00 | 11650 | 25.75 |
11:00-12:00 | 17740 | 16.91 |
12:00-13:00 | 603 | 497.51 |
12:00-13:00 | 684 | 438.6 |
12:00-13:00 | 11640 | 25.77 |
12:00-13:00 | 17740 | 16.91 |
18:00-19:00 | 1296 | 231.48 |
18:00-19:00 | 9550 | 31.41 |
18:00-19:00 | 11600 | 25.86 |
18:00-19:00 | 11990 | 25.02 |
19:00-20:00 | 1296 | 231.48 |
23:00-00:00 | 603 | 497.51 |
23:00-00:00 | 684 | 438.6 |
23:00-00:00 | 6010 | 49.92 |
23:00-00:00 | 7360 | 40.76 |
Ghi chú: Tần số: KHZ Làn sóng: mét
Thực đơn
Đài_Phát_thanh_Quốc_tế_Trung_Quốc Xem thêmLiên quan
Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long Đài phát thanh quốc tế Pháp Đài Phát thanh - Truyền hình Tiền Giang Đài Phát thanh – Truyền hình Điện Biên Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Nai Đài Phát thanh - Truyền hình Hải Phòng Đài Phát thanh - Truyền hình Bạc Liêu Đài Phát thanh Quốc tế Trung QuốcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đài_Phát_thanh_Quốc_tế_Trung_Quốc http://www.chinabroadcast.cn)%E2%80%8E%E2%80%8F http://gb.cri.cn/ http://vietnamese.cri.cn/ http://vietnamese.cri.cn/421/2014/04/01/Zt1s197196... http://vietnamese.cri.cn/461/2009/09/20/1s128464.h... http://vietnamese.cri.cn/721/2011/06/14/1s156748.h... http://www.cri.cn http://baike.baidu.com/view/34368.htm http://news.sohu.com/20061203/n246767552.shtml http://www1.zhaopin.com/html/15074351.html